Lưu Thừa Quân
Niên hiệu | |
---|---|
Con nuôi |
|
Tên thật | Lưu Quân (劉鈞) |
Chính quyền | Bắc Hán |
Sinh | 926 |
Mất | 968 (41-42 tuổi) |
Miếu hiệu | Duệ Tông (睿宗) |
Hậu phi | Quách hoàng hậu (郭皇后; ? —968) |
Tôn hiệu | Hiếu Hoà Hoàng Đế (孝和皇帝) |